Từ "sweet roll" trong tiếng Anh có nghĩa là "bánh mì ngọt", thường được làm từ bột mì, đường và các nguyên liệu khác, có thể có nhân bên trong hoặc không. Đây là một loại bánh thường được ăn vào bữa sáng hoặc như một món tráng miệng. Sweet rolls thường có vị ngọt và có thể được trang trí bằng đường, kem hoặc các loại trái cây.
Cách sử dụng từ "sweet roll":
While I was visiting the bakery, I couldn't resist the smell of fresh sweet rolls baking in the oven. (Trong khi tôi đang thăm tiệm bánh, tôi không thể cưỡng lại mùi thơm của những chiếc bánh mì ngọt mới ra lò.)
Các biến thể của từ:
Sweet roll: Danh từ số ít, chỉ một chiếc bánh mì ngọt.
Sweet rolls: Danh từ số nhiều, chỉ nhiều chiếc bánh mì ngọt.
Từ gần giống:
Cinnamon roll: Bánh mì cuộn quế, thường là một loại sweet roll có nhân quế và đường.
Danish pastry: Bánh ngọt Đan Mạch, cũng là một loại bánh ngọt nhưng có hình dạng khác và thường có nhân trái cây hoặc kem.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Roll with the punches": Một cụm từ chỉ khả năng thích nghi với những tình huống khó khăn (không liên quan đến sweet roll, nhưng có từ "roll").
"Sweeten the deal": Cụm từ có nghĩa là làm cho một thỏa thuận trở nên hấp dẫn hơn, không liên quan đến bánh mì ngọt nhưng có từ "sweet".
Lưu ý khi sử dụng:
Khi nói về bánh ngọt, cần phân biệt giữa các loại bánh khác nhau như sweet roll, cinnamon roll, và Danish pastry để tránh nhầm lẫn. Mặc dù tất cả đều là món ăn ngọt, nhưng cách chế biến và hương vị có thể khác nhau.
Tóm lại:
"Sweet roll" là một từ đơn giản nhưng phong phú trong tiếng Anh, với nhiều cách sử dụng và biến thể khác nhau.